--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bottom of the inning chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
crested wheat grass
:
loài cỏ lai Âu Á, mọc trên các cánh đồng lớn nước Mỹ, làm thức ăn cho gia súc và chống xói mòn
+
corynebacterium diphtheriae
:
vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu
+
closed-angle glaucoma
:
bệnh tăng nhãn áp góc độ đóng (khi mống mắt ngăn dòng chảy của thể dịch)
+
chuồi
:
To glidecon cá chuồi xuống aothe fish glided into the pond
+
điên
:
Mad, out of one's mind, insaneNhà thương điênAlunatic asylum